Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姫路空襲
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
姫空木 ひめうつぎ ヒメウツギ
slender deutzia (Deutzia gracilis)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空路 くうろ
đường băng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích