Các từ liên quan tới 姫路観光文化検定試験
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.