Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姿晴香
晴れ姿 はれすがた
xuất hiện vào một có quần áo tinh tế nhất; việc xuất hiện vào một có giờ (của) sự chiến thắng
晴れ着姿 はれぎすがた
trang điểm (quần áo tinh tế bên trong)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
姿 すがた
bóng dáng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông