Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れ姿
はれすがた
xuất hiện vào một có quần áo tinh tế nhất
晴れ着姿 はれぎすがた
trang điểm (quần áo tinh tế bên trong)
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi
夕晴れ ゆうばれ ゆうはれ
trời trong lúc hoàng hôn
晴れ着 はれぎ
trang phục dự hội hè, trang phục sang trọng (mặc khi xuất hiện trước đám đông)
「TÌNH TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích