晴れ着姿
はれぎすがた「TÌNH TRỨ TƯ」
☆ Danh từ
Trang điểm (quần áo tinh tế bên trong)

晴れ着姿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晴れ着姿
晴れ姿 はれすがた
xuất hiện vào một có quần áo tinh tế nhất; việc xuất hiện vào một có giờ (của) sự chiến thắng
晴れ着 はれぎ
trang phục dự hội hè, trang phục sang trọng (mặc khi xuất hiện trước đám đông)
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội
着物姿 きものすがた
mặc quần áo trong một áo kimônô
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.