威張り腐る
いばりくさる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để ném một có trọng lượng vòng quanh; để (thì) vênh váo

Bảng chia động từ của 威張り腐る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 威張り腐る/いばりくさるる |
Quá khứ (た) | 威張り腐った |
Phủ định (未然) | 威張り腐らない |
Lịch sự (丁寧) | 威張り腐ります |
te (て) | 威張り腐って |
Khả năng (可能) | 威張り腐れる |
Thụ động (受身) | 威張り腐られる |
Sai khiến (使役) | 威張り腐らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 威張り腐られる |
Điều kiện (条件) | 威張り腐れば |
Mệnh lệnh (命令) | 威張り腐れ |
Ý chí (意向) | 威張り腐ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 威張り腐るな |
威張り腐る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威張り腐る
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
大威張り おおいばり だいいばり
khoác lác; phô trương; khoe khoang
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang
威張り散らす いばりちらす
áp bức, áp chế, hà hiếp, ăn hiếp, bắt nạt
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐り くさり
mục nát,sự mục nát
腐る くさる
buồn chán