大威張り
おおいばり だいいばり「ĐẠI UY TRƯƠNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Khoác lác; phô trương; khoe khoang

大威張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大威張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
威張り腐る いばりくさる
để ném một có trọng lượng vòng quanh; để (thì) vênh váo
威張り散らす いばりちらす
áp bức, áp chế, hà hiếp, ăn hiếp, bắt nạt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ