空威張り
からいばり「KHÔNG UY TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang

Bảng chia động từ của 空威張り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空威張りする/からいばりする |
Quá khứ (た) | 空威張りした |
Phủ định (未然) | 空威張りしない |
Lịch sự (丁寧) | 空威張りします |
te (て) | 空威張りして |
Khả năng (可能) | 空威張りできる |
Thụ động (受身) | 空威張りされる |
Sai khiến (使役) | 空威張りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空威張りすられる |
Điều kiện (条件) | 空威張りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空威張りしろ |
Ý chí (意向) | 空威張りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空威張りするな |
空威張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空威張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
大威張り おおいばり だいいばり
khoác lác; phô trương; khoe khoang
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
威張り腐る いばりくさる
để ném một có trọng lượng vòng quanh; để (thì) vênh váo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
威張り散らす いばりちらす
áp bức, áp chế, hà hiếp, ăn hiếp, bắt nạt
空出張 からしゅっちょう そらしゅっちょう
chuyến đi công tác khống
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA