Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
前衛戦 ぜんえいせん
(quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
海戦 かいせん
hải chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.