Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 威風堂々な彼女
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
威風凛々 いふうりんりん
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ
彼女 かのじょ
chị ta
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
威風 いふう
vẻ uy nghi; vẻ oai nghiêm; thái độ đường hoàng
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ