Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娃鬟 あいかん
người phụ nữ đẹp
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
娼館 しょうかん
brothel
号館 ごうかん
- xây dựng số
旅館 りょかん
chỗ trọ
単館 たんかん
art-house (film, etc.)
入館 にゅうかん
việc đi vào các nơi như bảo tàng mĩ thuật,rạp chiếu phim ,..