Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娃鬟 あいかん
người phụ nữ đẹp
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây
旧館 きゅうかん
tòa nhà cũ