Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 娑婆ラバ
娑婆 しゃば
horses and vehicles
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
騾馬 らば ラバ
(động vật học) con la
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)