Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 娑葛
娑婆 しゃば
cõi ta bà; thế giới chịu đựng; nhẫn giới; thế giới khổ đau phải chịu đựng
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
cây chai
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu