Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 娘たちはいま
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
まま娘 ままむすめ
con ghẻ; con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước.
cá mặt trăng
娘 むすめ
con gái.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
町娘 まちむすめ
town girl, girl raised in a town