Các từ liên quan tới 娘は戦場で生まれた
生娘 きむすめ
Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái
生まれた場所 うまれたばしょ
Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương.
戦場 せんじょう
chiến trường
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào