生まれた場所
うまれたばしょ
☆ Danh từ
Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương.

生まれた場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生まれた場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
隠れ場所 かくればしょ
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.