Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚儀
こんぎ
Nghi lễ hôn lễ
婚礼の儀 こんれいのぎ
nghi lễ hôn lễ
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức
儀宸 ぎしん
nhà của nữ hoàng
儀型 ぎがた
「HÔN NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích