婚期
こんき「HÔN KÌ」
☆ Danh từ
Tuổi kết hôn.

婚期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚期
結婚適齢期 けっこんてきれいき
tuổi đến tuổi kết hôn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
婚 くながい
sexual intercourse
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
婚人 よばいびと
suitor
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật