Các từ liên quan tới 婚期 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
婚期 こんき
tuổi kết hôn.
結婚適齢期 けっこんてきれいき
tuổi đến tuổi kết hôn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
婚 くながい
sexual intercourse
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).