Các từ liên quan tới 婦人子供服製造技能士
婦人と子供 ふじんとこども
thê nhi
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
子供服 こどもふく
quần áo trẻ con
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
妊婦服 にんぷふく
quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu.
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy