技能
ぎのう「KĨ NĂNG」
☆ Danh từ
Kỹ thuật; kỹ năng
技能
をみがく
Rèn luyện kỹ năng
技能
を
研鑽
する
Nghiên cứu kỹ thuật
Tài nghệ.

Từ đồng nghĩa của 技能
noun
技能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技能
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật
運動技能 うんどーぎのー
kỹ năng vận động
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
技能手当 ぎのうてあて
tiền trợ cấp kỹ thuật.
社会技能 しゃかいぎのう
kĩ năng xã hội
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh