Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人生活
夫婦生活 ふうふせいかつ
cuộc sống hôn nhân.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
軍人生活 ぐんじんせいかつ
cuộc sống quân đội
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
婦人衛生用品 ふじんえいせいようひん
băng vệ sinh
生活 せいかつ
cuộc sống
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人会 ふじんかい
hiệp hội phụ nữ