婦人科医
ふじんかい「PHỤ NHÂN KHOA Y」
☆ Danh từ
Bác sĩ phụ khoa

婦人科医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人科医
産婦人科医 さんふじんかい
khoa sản
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.
婦人科外科 ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản
婦人科学 ふじんかがく
phụ khoa
婦人科検査 ふじんかけんさ
khám phụ khoa
医科 いか
y khoa; y học; khoa y