Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦人科外科
ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản
婦人科学 ふじんかがく
phụ khoa
婦人科医 ふじんかい
bác sĩ phụ khoa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
Đăng nhập để xem giải thích