婿入婚
むこいりこん「TẾ NHẬP HÔN」
☆ Danh từ
Ở rể

婿入婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婿入婚
招婿婚 しょうせいこん
hôn nhân ở rể
婿入 むこいり
ở rể
入婿 いりむこ
người đàn ông mà cầm (lấy) vợ (của) anh ấy có tên
婿入り むこいり
được chấp nhận vào trong vợ (của) ai đó có gia đình,họ
入り婿 いりむこ はいりむこ
sự trở thành con rể của gia đình vợ; người trở thành con rể của gia đình vợ
嫁入婚 よめいりこん
đính hôn
婿 むこ
con rể.
足入れ婚 あしいれこん
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình.