婿入り
むこいり「TẾ NHẬP」
Được chấp nhận vào trong vợ (của) ai đó có gia đình,họ

Từ trái nghĩa của 婿入り
婿入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婿入り
入り婿 いりむこ はいりむこ
sự trở thành con rể của gia đình vợ; người trở thành con rể của gia đình vợ
婿入 むこいり
ở rể
入婿 いりむこ
người đàn ông mà cầm (lấy) vợ (của) anh ấy có tên
婿入婚 むこいりこん
ở rể
婿取り むことり
sự nghênh đón con rể; lễ nghênh đón con rể
婿 むこ
con rể.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.