婿入
むこいり「TẾ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở rể

Bảng chia động từ của 婿入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 婿入する/むこいりする |
Quá khứ (た) | 婿入した |
Phủ định (未然) | 婿入しない |
Lịch sự (丁寧) | 婿入します |
te (て) | 婿入して |
Khả năng (可能) | 婿入できる |
Thụ động (受身) | 婿入される |
Sai khiến (使役) | 婿入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 婿入すられる |
Điều kiện (条件) | 婿入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 婿入しろ |
Ý chí (意向) | 婿入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 婿入するな |
婿入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婿入
婿入婚 むこいりこん
ở rể
婿入り むこいり
được chấp nhận vào trong vợ (của) ai đó có gia đình,họ
入婿 いりむこ
người đàn ông mà cầm (lấy) vợ (của) anh ấy có tên
入り婿 いりむこ はいりむこ
sự trở thành con rể của gia đình vợ; người trở thành con rể của gia đình vợ
婿 むこ
con rể.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).