婿取り
むことり「TẾ THỦ」
☆ Danh từ
Sự nghênh đón con rể; lễ nghênh đón con rể

Từ trái nghĩa của 婿取り
婿取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婿取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
婿入り むこいり
được chấp nhận vào trong vợ (của) ai đó có gia đình,họ
入り婿 いりむこ はいりむこ
sự trở thành con rể của gia đình vợ; người trở thành con rể của gia đình vợ
婿 むこ
con rể.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác