媒体アクセス制御副層
ばいたいアクセスせいぎょふくそう
☆ Danh từ
Media Access Control sublayer

媒体アクセス制御副層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媒体アクセス制御副層
媒体アクセス制御 ばいたいアクセスせいぎょ
điều khiển truy nhập môi trường
媒体アクセス制御プロトコル ばいたいアクセスせいぎょプロトコル
Media Access Control Protocol
アクセス制御 アクセスせいぎょ
hệ thống access control
アクセス制御フィールド アクセスせいぎょフィールド
trường điều khiển truy cập
アクセス制御語 アクセスせいぎょご
từ điều khiển truy cập
アクセス制御リスト アクセスせーぎょリスト
danh sách các câu lệnh được áp đặt vào các cổng (interface) của thiết bị mạng
論理リンク制御副層 ろんりリンクせいぎょふくそう
tầng kiểm soát kết nối luận lý
物理信号制御副層 ぶつりしんごうせいぎょふくそう
khối điều khiển truyền thông vật lý