論理リンク制御副層
ろんりリンクせいぎょふくそう
☆ Danh từ
Tầng kiểm soát kết nối luận lý
論理リンク制御副層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理リンク制御副層
論理リンク制御 ろんりリンクせいぎょ
điều khiển kết nối lôgic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理リンク制御プロトコル ろんりリンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết logic
論理リンク ろんりリンク
kết nối lôgic
物理信号制御副層 ぶつりしんごうせいぎょふくそう
khối điều khiển truyền thông vật lý
リンク制御プロトコル リンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết
媒体アクセス制御副層 ばいたいアクセスせいぎょふくそう
Media Access Control sublayer
リンク制 リンクせい
hệ thống mối liên kết