物理信号制御副層
ぶつりしんごうせいぎょふくそう
☆ Danh từ
Khối điều khiển truyền thông vật lý

物理信号制御副層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理信号制御副層
論理リンク制御副層 ろんりリンクせいぎょふくそう
tầng kiểm soát kết nối luận lý
媒体アクセス制御副層 ばいたいアクセスせいぎょふくそう
Media Access Control sublayer
物理層 ぶつりそう
lớp vật lý
制御階層 せいぎょかいそう
phân cấp kiểm soát
副層 ふくそう
tầng con
信号処理 しんごうしょり
sự xử lý tín hiệu
積層信号灯 せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
積層信号灯 せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng