Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 媒鳥
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.