Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
溶媒 ようばい
dung môi.
媒体 ばいたい
Media, phương tiện
触媒 しょくばい
chất xúc tác