媚眼秋波
びがんしゅうは「MỊ NHÃN THU BA」
☆ Danh từ
Ánh mắt quyến rũ
彼
は
彼女
の
媚眼秋波
に
気
づいて、すっかり
虜
になった。
Anh ta nhận ra ánh mắt quyến rũ của cô ấy và hoàn toàn bị cuốn hút.

媚眼秋波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媚眼秋波
秋波 しゅうは
cái liếc đa tình; nháy mắt
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
媚態 びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
媚薬 びやく
Thuốc kích dục.
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp