秋波
しゅうは「THU BA」
☆ Danh từ
Cái liếc đa tình; nháy mắt

秋波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋波
媚眼秋波 びがんしゅうは
ánh mắt quyến rũ
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
秋波を送る しゅうはをおくる
liếc mắt đưa tình
秋 あき
mùa thu
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita