媾合
こうごう「CẤU HỢP」
☆ Danh từ
Sự giao hợp; giao hợp; giao cấu.

媾合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媾合
媾疫 媾疫
bệnh dourine
交媾 こうこう
Sự giao cấu; giao cấu; giao hợp.
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
媾和 こうわ
sự hòa giải chấm dứt chiến tranh
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.