Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁選び よめえらび
việc chọn vợ
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
嫁取り よめとり
sự cưới vợ, sự đón dâu, sự chào đón cô dâu; lễ đón dâu, đám rước dâu
嫁 よめ
cô dâu
びりびり
tê tê (như bị điện giật)
びり びけ びり
ở dưới cùng
嫁す かす
cưới
降嫁 こうか
sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân.