目視
もくし「MỤC THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhìn bằng mắt, quan sát bằng mắt

Bảng chia động từ của 目視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目視する/もくしする |
Quá khứ (た) | 目視した |
Phủ định (未然) | 目視しない |
Lịch sự (丁寧) | 目視します |
te (て) | 目視して |
Khả năng (可能) | 目視できる |
Thụ động (受身) | 目視される |
Sai khiến (使役) | 目視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目視すられる |
Điều kiện (条件) | 目視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目視しろ |
Ý chí (意向) | 目視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目視するな |
目視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目視
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)
嫉視反目 しっしはんもく
ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
不可視項目 ふかしこうもく
giấy chứng nhận vô trùng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).