嫉視
しっし「TẬT THỊ」
☆ Danh từ
Cái nhìn [ánh mắt] ghen tị

嫉視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫉視
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)
嫉視反目 しっしはんもく
ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉む そねむ
đố
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
嫉妬する しっと しっとする
đố
嫉妬の炎 しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị