Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫌な気持
いやなきもち
cảm giác khó chịu
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
嫌気 いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
嫌な天気 いやなてんき
thời tiết xấu, thời tiết khó chịu
嫌気性 けんきせい
kị khí
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
「HIỀM KHÍ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích