嬉々たり
ききたり「HI」
☆ Tính từ
Hân hoan, vui sướng, vui mừng
Từ đồng nghĩa của 嬉々たる
adjective
嬉々たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嬉々たり
嬉々 きき
vui mừng, hạnh phúc
英々語 えい々かたり
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
嬉笑 きしょう うれしえみ
nụ cười hạnh phúc
嬉戯 きぎ
sự nghịch ngợm đùa vui; nô đùa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu