Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トンネル トンネル
hầm.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel