Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嬉野トンネル
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
トンネル トンネル
hầm.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu