Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
村 むら
làng
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
恋仇 こいがたき
Tình địch.
破恋 はれん
Thất tình