Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余っ程
よっぽど よほど
rất nhiều, phạm vi rộng lớn
よっぽど
thực, thực sự, chính.
子どもっぽい こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
尾っぽ おっぽ
tail
尻っぽ しりっぽ
先っぽ さきっぽ
tip, end
空っぽ からっぽ
trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch
子供っぽい こどもっぽい
Giống như trẻ con
ぽっぽと
puffing, chugging
「DƯ TRÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích