余っ程
よっぽど よほど「DƯ TRÌNH」
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Rất nhiều, phạm vi rộng lớn

Từ đồng nghĩa của 余っ程
adverb
よっぽど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よっぽど
余っ程
よっぽど よほど
rất nhiều, phạm vi rộng lớn
よっぽど
よっぽど
thực, thực sự, chính.
Các từ liên quan tới よっぽど
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
子どもっぽい こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
puffing, chugging
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
rất nhiều; số lượng lớn
合法鳥 がっぽうどり かっぽうどり
cuckoo
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独歩高 どっぽだか
sự tăng giá độc lập (sự tăng giá của một loại tiền tệ hoặc một cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chung đang gặp khó khăn)