子ども用エプロン
こどもようエプロン
☆ Danh từ
Tạp dề cho trẻ em
子ども用エプロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子ども用エプロン
サロン用エプロン サロンようエプロン
tạp dề cho các tiệm làm đẹp (cắt tóc, thẩm mỹ, v.v)
ハンガーレール用エプロン ハンガーレールようエプロン
nắp đậy đầu cực
クリーンウェア用エプロン クリーンウェアようエプロン
tạp dề phòng sạch
子ども用家具 こどもようかぐ
Đồ nội thất dành cho trẻ em.
子ども こども
trẻ em; trẻ con
検査用エプロン けんさようエプロン
tạp dề kiểm tra (loại áo được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
介護用エプロン かいごようエプロン
yếm ăn cho người già
食事用エプロン しょくじようエプロン
yếm ăn