Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
おばあちゃん
bà; bà già; bà cụ
ぽちゃ子 ぽちゃこ ポチャコ
cô gái mũm mĩm, cô gái bụ bẫm
おもちゃ
đồ chơi
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.