子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
子宮摘出 しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
子宮留血症 しきゅうりゅうけつしょう
tích huyết tử cung
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung