Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮出血 しきゅうしゅっけつ
băng huyết.
不正出血 ふせいしゅっけつ
băng huyết, chảy máu âm đạo bất thường
子宮摘出 しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
子宮留血症 しきゅうりゅうけつしょう
tích huyết tử cung
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
子宮 しきゅう
bào
不正 ふせい
bất chánh