Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正出 せいしゅつ
đứa trẻ sinh ra hợp pháp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp