子宮動脈塞栓術
しきゅうどうみゃくそくせんじゅつ
Thủ thuật thuyên tắc động mạch tử cung
子宮動脈塞栓術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮動脈塞栓術
子宮動脈 しきゅうどうみゃく
động mạch buồng trứng
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
塞栓除去術 そくせんじょきょじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
塞栓 そくせん そく せん
vật tắc mạch
口蓋栓塞子 こうがいせんそくし
hàm bịt khe hở vòm miệng
バルーン塞栓除去術 バルーンそくせんじょきょじゅつ
mổ lấy huyết khối (balloon embolectomy)
塞栓症 そくせんしょう
sự tắc mạch